Trong thời đại ngày nay, việc quản lý và xử lý nước thải phòng xét nghiệm trở thành một thách thức quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh sự phát triển nhanh chóng của ngành y tế và nghiên cứu khoa học. Quy trình xử lý nước thải phòng xét nghiệm không chỉ đảm bảo sự an toàn cho môi trường mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng nước và sức khỏe cộng đồng. Điều này đặt ra một thách thức lớn đối với các cơ sở y tế và các phòng xét nghiệm, yêu cầu sự hiểu biết về các phương pháp và quy trình tiên tiến nhất để xử lý nước thải một cách hiệu quả và bền vững. Hãy cùng tìm hiểu về quy trình này và tầm quan trọng của nó trong việc bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
Nước thải từ các phòng xét nghiệm y tế mang theo một loạt các chất độc hại và tác nhân biologics có thể gây hại cho môi trường và sức khỏe con người nếu không được xử lý đúng cách. Một số tính chất chính của nước thải từ phòng xét nghiệm bao gồm:
Chất hữu cơ và hợp chất hữu cơ hóa học: Nước thải từ phòng xét nghiệm thường chứa các hợp chất hữu cơ như dung môi, chất dẫn truyền, và các hợp chất hóa học khác từ quá trình xét nghiệm mẫu.
Chất khoáng: Nước thải có thể chứa các khoáng chất và muối từ các dung dịch làm việc và mẫu xét nghiệm, như nước rửa mẫu và dung dịch đệm.
Chất cặn và vi sinh vật: Các chất cặn từ các mẫu xét nghiệm và các vi sinh vật, như vi khuẩn và vi rút, có thể xuất hiện trong nước thải, đặt ra thách thức về việc xử lý và loại bỏ chúng.
Chất độc hại: Nước thải có thể chứa các chất độc hại như kim loại nặng (ví dụ: thủy ngân, chì), dioxin, và các hợp chất hóa học độc hại khác từ các chất phản ứng hoặc dung môi sử dụng trong quá trình xét nghiệm.
Độ pH và nhiệt độ: Nước thải từ phòng xét nghiệm có thể có độ pH và nhiệt độ biến động tùy thuộc vào loại mẫu xét nghiệm và các chất hoá học được sử dụng.
Nước thải từ phòng xét nghiệm y tế có thể mang theo nhiều tác hại đối với môi trường và sức khỏe con người nếu không được xử lý một cách hiệu quả.
Độc hại cho môi trường nước: Nước thải chứa nhiều hóa chất và chất độc hại như kim loại nặng, chất hữu cơ, và các chất hoá học khác, có thể gây ô nhiễm cho nguồn nước mà nó xả vào. Điều này có thể ảnh hưởng đến sinh thái hệ thống sông, hồ, và suối.
Nguy cơ ô nhiễm đất: Các chất cặn và hóa chất từ nước thải có thể gây ô nhiễm đất khi nước thải được sử dụng trong quá trình tưới tiêu hoặc đổ trực tiếp lên mặt đất. Điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng đất và gây hại cho cây trồng và động vật.
Nguy cơ độc hại cho động và thực vật: Các chất hóa học trong nước thải có thể có tác động tiêu cực đến động và thực vật trong môi trường nước, gây nên sự mất mát đa dạng sinh học và giảm chất lượng môi trường sống.
Nguy cơ lây nhiễm cho con người: Nước thải không được xử lý đúng có thể gây ra nguy cơ lây nhiễm cho con người thông qua sự tiếp xúc trực tiếp hoặc qua nguồn nước và thức ăn. Các chất cặn và vi sinh vật có thể chứa các tác nhân gây bệnh.
Ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng nước: Nước thải có thể gây ảnh hưởng đến hệ thống cấp nước và các cơ sở hạ tầng khác nếu chúng chứa các chất gây ăn mòn hoặc tạo cặn trong đường ống và thiết bị.
Quy trình xử lý nước thải phòng xét nghiệm đòi hỏi sự chú ý đặc biệt để đảm bảo loại bỏ hiệu quả các chất độc hại và tác nhân biologics.
Quá trình xử lý nước thải phòng xét nghiệm bắt đầu với bước quan trọng của việc thu gom nước thải tại bể thu gom. Được thực hiện thông qua đường ống dẫn nước thải, bể thu gom không chỉ giúp tập trung lượng nước thải từ các nguồn khác nhau mà còn đóng vai trò chính trong việc loại bỏ các tạp chất lớn có thể gây ảnh hưởng đến quy trình xử lý. Trong bể thu gom này, đã được đặt các song chắn rác chuyên dụng, có nhiệm vụ loại bỏ các chất rắn có kích thước lớn, bao gồm khăn, sợi vải, mảnh vỡ thiết bị, và các vật dụng khác.
Sau khi nước thải đã được thu gom và loại bỏ các chất rắn lớn ở bể thu gom, quy trình xử lý tiếp theo là chuyển nước thải đến bể điều hòa. Bể điều hòa đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định và điều chỉnh các yếu tố chính của nước thải, bao gồm pH và nhiệt độ.
Điều chỉnh pH: Bể điều hòa có thể sử dụng các chất hóa học như axit hoặc kiềm để điều chỉnh và ổn định độ pH của nước thải. Việc duy trì một độ pH ổn định là quan trọng để đảm bảo các quá trình xử lý sau này diễn ra hiệu quả và không gây ảnh hưởng đến môi trường
Kiểm soát nhiệt độ: Bể điều hòa cũng có khả năng kiểm soát nhiệt độ của nước thải. Việc duy trì một nhiệt độ ổn định giúp tránh tình trạng sốc nhiệt độ, đặc biệt quan trọng trong quy trình xử lý nước thải, để không làm ảnh hưởng đến hiệu suất của các bước xử lý sau này.
Bể xử lý hóa học là một phần quan trọng trong quy trình xử lý nước thải phòng xét nghiệm, nơi chúng ta tập trung vào việc loại bỏ các hợp chất hữu cơ và cải thiện chất lượng nước thải. Trong bước này, chúng ta sử dụng H2O2 (hydrogen peroxide) như một chất oxy hóa mạnh để tạo ra các gốc hydroxyl, có khả năng oxy hóa mạnh mẽ.
Bổ sung H2O2: Hydrogen peroxide được thêm vào nước thải trong bể xử lý hóa học. Chất này tạo ra các gốc hydroxyl (OH•) thông qua quá trình phân hủy. Các gốc hydroxyl này sẽ tác động mạnh mẽ với các hợp chất hữu cơ, giúp phân hủy chúng thành các sản phẩm không độc hại.
Phân hủy hợp chất hữu cơ: Các gốc hydroxyl tấn công các liên kết hữu cơ trong nước thải, làm giảm hàm lượng COD (Chemical Oxygen Demand) và BOD5 (Biochemical Oxygen Demand) một cách đáng kể. Điều này giúp giảm lượng chất hữu cơ trong nước thải và cải thiện khả năng thoát nước.
Giảm hàm lượng TSS và Coliform: Ngoài ra, quá trình oxy hóa cũng ảnh hưởng đến hàm lượng Total Suspended Solids (TSS) và Coliform, giảm chúng đến mức độ đáng kể, tăng khả năng làm sạch của nước thải.
Trong quy trình xử lý nước thải phòng xét nghiệm, bước 4 chủ yếu tập trung vào việc tạo ra bông lắng từ các cặn nhỏ thông qua sự kết hợp của hóa chất keo tụ, chủ yếu là Poly Aluminum Chloride (PAC). Quy trình này giúp tăng kích thước của cặn và tạo ra các bông lắng có độ tụ tốt hơn, giúp chúng lắng xuống đáy bể một cách hiệu quả hơn.
Chuẩn bị hóa chất PAC: Hóa chất PAC được thêm vào nước thải trước khi chúng được đưa vào bể lắng. PAC có khả năng tạo ra các kết tủa và bông lắng từ các cặn nhỏ có thể có mặt trong nước thải.
Tạo bông lắng: Trong quá trình chuyển từ bể xử lý hóa học sang bể lắng, PAC tương tác với các hạt cặn nhỏ, kết hợp chúng lại thành các bông lắng có kích thước lớn hơn. Điều này làm tăng khả năng lắng xuống của chúng và giảm khả năng giữ nước thải.
Bong lắng và lắng xuống đáy bể: Các bông lắng tạo ra từ sự tương tác giữa PAC và cặn nhỏ sẽ nhanh chóng lắng xuống đáy bể, tạo thành một lớp bùn ổn định.
Chuyển bùn lắng qua bể chứa bùn: Phần bùn lắng được chuyển qua bể chứa bùn để lưu trữ và xử lý sau này, trong khi nước thải tiếp tục di chuyển qua các bước tiếp theo của quy trình xử lý.
Trong bước này, nước thải được chuyển đến hệ thống xử lý bằng phương pháp sinh học, nơi chúng ta sử dụng cả quá trình xử lý thiếu khí và hiếu khí để loại bỏ các chất dinh dưỡng như nitơ (N) và phosphorus (P) cùng việc giảm hàm lượng BOD (Biochemical Oxygen Demand) và COD (Chemical Oxygen Demand) thông qua quá trình sinh học tự nhiên.
Xử lý thiếu khí (Anoxic Zone): Tại khu vực này, môi trường không có hoặc có ít khí oxy. Các vi sinh vật nitrat-tạo được cung cấp nitrat (NO3-) cho vi sinh vật nitrat phân giải. Trong quá trình này, nitrat được chuyển hóa thành nitrogen gas (N2) và thoát ra khỏi hệ thống. Quá trình này được gọi là denitrification, giúp loại bỏ nitrat khỏi nước thải.
Xử lý hiếu khí (Aerobic Zone): Ở khu vực này, môi trường được bơi trong khí oxy. Các vi sinh vật aerobic sử dụng oxy để phân hủy các chất hữu cơ còn lại trong nước thải, giảm hàm lượng BOD và COD. Quá trình này giúp cải thiện chất lượng nước thải bằng cách chuyển hóa chất hữu cơ thành các sản phẩm không độc hại.
Hấp thụ và phân hủy chất hữu cơ: Cả hai quá trình trên đều giúp hấp thụ và phân hủy chất hữu cơ trong nước thải, giảm độ đục và mùi mặc cho quá trình xử lý.
Trong quy trình xử lý nước thải phòng xét nghiệm, bước này sử dụng công nghệ Màng lọc MBR, là một kỹ thuật tiên tiến giúp loại bỏ hiệu quả các chất độc hại và chất hữu cơ còn sót lại trong nước thải. Các màng lọc có kích thước siêu nhỏ được sử dụng để ngăn chặn các hạt rắn và vi khuẩn từ việc đi qua, đồng thời giữ lại các chất hữu cơ và độc hại.
Loại bỏ chất rắn và vi khuẩn: Các màng lọc có kích thước siêu nhỏ giúp loại bỏ toàn bộ chất rắn hữu cơ và vi khuẩn trong nước thải, nâng cao chất lượng nước sau quá trình xử lý trước đó.
Phân hủy chất hữu cơ trên bề mặt màng: Các chất hữu cơ còn bám lại trên bề mặt của màng lọc sẽ được vi sinh vật trong quá trình xử lý sinh học phân hủy thành bùn hoạt tính. Điều này giúp tăng cường quá trình xử lý hữu cơ và làm giảm hàm lượng chất hữu cơ trong nước thải.
Vận chuyển bùn hoạt tính về bể thiếu khí: Lượng bùn hoạt tính được tạo ra sẽ được vận chuyển về bể thiếu khí trong hệ thống, nơi nó có thể duy trì môi trường sinh học cần thiết cho các quá trình xử lý sinh học khác.
Trong quy trình xử lý nước thải phòng xét nghiệm, bước khử trùng đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn và nấm còn sót lại, đảm bảo rằng nước thải ở đầu ra đáp ứng đúng các tiêu chuẩn vệ sinh và môi trường đã được quy định.
Sử dụng chất khử trùng: Trong bể khử trùng, chất khử trùng như clo, ozone, hoặc các chất khác có tác động diệt khuẩn và nấm sẽ được thêm vào nước thải để loại bỏ vi khuẩn và nấm còn sót lại.
Thời gian tiếp xúc: Nước thải sẽ tiếp xúc với chất khử trùng trong một khoảng thời gian nhất định để đảm bảo tác động diệt khuẩn đầy đủ và hiệu quả.
Đạt tiêu chuẩn vệ sinh và môi trường: Quá trình khử trùng giúp đảm bảo rằng nước thải ở đầu ra đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn vệ sinh và môi trường đã được quy định bởi cơ quan quản lý và luật pháp.
Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn và nấm: Việc sử dụng chất khử trùng đảm bảo việc loại bỏ toàn bộ vi khuẩn và nấm còn sót lại trong nước thải, giảm nguy cơ lây nhiễm và đảm bảo an toàn cho môi trường và sức khỏe cộng đồng.
==============
Trên đây chính là những thông tin cơ bản có liên quan đến xử lý nước thải phòng xét nghiệm. Tuy nước thải phòng xét nghiệm không nhiều, tốc độ không lớn. Nhưng cũng có rất nhiều mối nguy hiểm cho con người và môi trường. Vậy nên cần lựa chọn những hệ thống xử lý nước thải phù hợp, vừa tiết kiệm được chi phí, vừa đảm bảo được tiêu chuẩn đầu ra của nước thải.
SmartE là địa chỉ chuyên tư vấn, thiết kế các hệ thống xử lý nước thải phòng thí nghiệm với hiệu quả hoạt động cao, vận hành dễ dàng. Có thể phù hợp với các phòng thí nghiệm với những lưu lượng nước thải khác nhau. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể các chính sách, thiết kế công trình phù hợp.